Có 2 kết quả:
內部矛盾 nèi bù máo dùn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ • 内部矛盾 nèi bù máo dùn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
nèi bù máo dùn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal contradiction
Bình luận 0
nèi bù máo dùn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal contradiction
Bình luận 0